Sơ lược về tiền ảo – crypto
Crypto – Tiền điện tử không chỉ là một lựa chọn đầu tư mới, mà theo nhiều cách đại diện cho một thế giới hoàn toàn khác với cổ phiếu và trái phiếu truyền thống. Giữa các từ viết tắt không quen thuộc, các công nghệ mới nổi và cập nhật meme và tweet, ngay cả đối với các nhà đầu tư truyền thống dày dạn kinh nghiệm, chỉ cần học những kiến thức cơ bản cũng cần có thời gian.

Như với bất kỳ khoản đầu tư nào, điều quan trọng là phải biết chính xác những gì bạn đang đầu tư trước khi bắt đầu. Điều này đặc biệt đúng khi nói đến các tài sản đầu cơ và vẫn đang phát triển như crypto – tiền điện tử.
Trước khi bạn mua tiền điện tử, chúng tôi khuyên bạn nên đáp ứng một số điều kiện tiên quyết, chẳng hạn như tích trữ vào quỹ khẩn cấp của bạn, trả nợ lãi suất cao và đảm bảo kế hoạch nghỉ hưu truyền thống. Và, như chúng tôi đã nói trước đây, bạn chỉ nên đầu tư vào những gì bạn sẵn sàng mất và các chuyên gia khuyên bạn nên chi tiêu không quá 5% danh mục đầu tư của mình cho các tài sản kỹ thuật số này. .
Nhưng một điều khác mà bạn nên thêm vào danh sách của mình là ít nhất sự hiểu biết của người mới bắt đầu về lĩnh vực bạn đang tham gia, bao gồm tiền điện tử khác với các chiến lược đầu tư khác như thế nào và các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến giá trị thị trường của tiền điện tử.
Một số thuật ngữ crypto chính
Dưới đây là một số thuật ngữ và cụm từ có thể giúp người mới bắt đầu hiểu rõ hơn về thế giới đầu tư lĩnh vực crypto.
Altcoin
Một altcoin đề cập đến một loại tiền điện tử khác ngoài Bitcoin. Mỗi loại đều có bộ quy tắc, thuộc tính và các trường hợp sử dụng cụ thể. Altcoin có thể là công nghệ hoàn toàn mới hoặc nhánh của các loại tiền điện tử hiện có.
All-time high / all-time low (Cao nhất mọi thời đại / thấp nhất mọi thời đại)
Điều này đề cập đến giá cao nhất hoặc thấp nhất cho một tài sản nhất định.
Bull market (Thị trường bò tót)
Thị trường tăng giá mô tả một hiện tượng trong đó giá thị trường tổng thể có xu hướng tăng trong một khoảng thời gian và nhận thức của công chúng là tích cực.
Bear market (Thị trường gấu)
Thị trường con gấu là mặt trái của thị trường tăng giá, với triển vọng tiêu cực vì giá thị trường dường như có xu hướng thấp hơn.
Block (Khối)
Một chuỗi khối được xây dựng từ danh sách các giao dịch ngày càng phát triển, được định dạng thành các khối. Mỗi khối chứa một tham chiếu mật mã đến khối cuối cùng, vì vậy lịch sử của blockchain không thể thay đổi.
Blockchain (Chuỗi khối)
Một hình thức lưu trữ hồ sơ kỹ thuật số và công nghệ cơ bản đằng sau tiền điện tử. Blockchain là kết quả của các khối tuần tự được xây dựng chồng lên nhau, tạo ra một ledger vĩnh viễn và bất biến của các giao dịch (hoặc dữ liệu khác).
Coin (Đồng xu)
Một kho lưu trữ giá trị kỹ thuật số đại diện tồn tại trên một mạng lưới blockchain hoặc tiền điện tử nhất định. Một số blockchain có cùng tên cho mạng và đồng tiền, chẳng hạn như Bitcoin. Những người khác có thể có các tên khác, chẳng hạn như Stellar blockchain, có token gốc được gọi là Lumen.
Coinbase
Trao đổi tiền điện tử tập trung phổ biến. Gần đây, Coinbase đã làm nên lịch sử khi trở thành sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên được niêm yết trên Nasdaq.
Cold Wallet/Cold Storage (Ví lạnh / Kho lạnh)
Một cách an toàn để lưu trữ tiền điện tử của bạn hoàn toàn ngoại tuyến. Nhiều cold wallets (còn được gọi là wallets phần cứng) là thiết bị vật lý trông tương tự như ổ USB. Loại wallets này có thể giúp bảo vệ tiền điện tử của bạn khỏi bị hack và trộm cắp, mặc dù nó đi kèm với những rủi ro riêng – chẳng hạn như mất nó và tiền điện tử của bạn.
Cryptography (Mật mã học)
Mật mã học đề cập đến khoa học về bảo mật thông tin và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực máy tính ngày nay. Mật mã của chuỗi khối và tiền điện tử được bảo mật bằng thuật toán băm một chiều SHA-256 để cho phép bằng chứng công việc và mật mã khóa riêng / công khai để xác minh và xác thực chuyển tiền điện tử.
Decentralization (Phân quyền)
Nguyên tắc phân bố công suất ra xa điểm trung tâm. Blockchains theo truyền thống được phân cấp vì chúng yêu cầu sự chấp thuận của đa số người dùng để vận hành và thực hiện thay đổi, thay vì một cơ quan trung ương.
Decentralized Finance (DeFi)
Các hoạt động tài chính được tiến hành mà không có sự tham gia của các tổ chức trung gian như ngân hàng, chính phủ hoặc các tổ chức tài chính khác.
Decentralized Applications (DApps)
Các ứng dụng được thiết kế bởi các nhà phát triển và triển khai trên blockchain để thực hiện các hoạt động mà không cần trung gian. Các hoạt động tài chính phi tập trung thường được thực hiện bằng cách sử dụng các ứng dụng phi tập trung. Ethereum là mạng lưới chính hỗ trợ hoạt động trong không gian tài chính phi tập trung.
Digital Gold (Vàng kỹ thuật số)
Các chuyên gia đôi khi so sánh một loại tiền điện tử cụ thể với vàng thật dựa trên cách nó được lưu trữ và đánh giá cao. Bitcoin thường được gọi là vàng kỹ thuật số.
Ethereum
Ethereum là tiền điện tử lớn thứ hai tính theo khối lượng giao dịch, một mạng lưới tiền điện tử và nền tảng phần mềm mà các nhà phát triển có thể sử dụng để tạo các ứng dụng mới và sở hữu một loại tiền tệ có liên quan gọi là ether.
Exchange (Trao đổi)
Sàn giao dịch tiền điện tử là một thị trường kỹ thuật số, nơi bạn có thể mua và bán tiền điện tử.
Fork (Cái nĩa)
Khi người dùng blockchain thay đổi quy tắc của họ. Những thay đổi này đối với giao thức blockchain thường dẫn đến hai đường dẫn mới — một đường dẫn tuân theo các quy tắc cũ và một đường dẫn blockchain mới nhảy ra khỏi đường dẫn trước đó. (Ví dụ: một fork của Bitcoin đã tạo ra Bitcoin Cash.)
Gas (Phí gas)
Một khoản phí do các nhà phát triển trả cho mạng Ethereum để sử dụng hệ thống. Gas được thanh toán bằng ether, tiền điện tử gốc của ethereum.
Genesis Block (Khối Genesis)
Khối tiền điện tử đầu tiên từng được khai thác.
HODL
Viết tắt của “Hold On Dear Life”, mặc dù thuật ngữ này bắt nguồn từ việc người dùng viết sai chính tả trên các diễn đàn Bitcoin vào năm 2013. Nó đề cập đến một chiến lược đầu tư thụ động, trong đó mọi người mua và nắm giữ tiền điện tử – thay vì giao dịch – với hy vọng nó sẽ đạt được giá trị.
Halving (Giảm một nửa)
Một tính năng được viết vào mã Bitcoin, sau khi một số khối nhất định được khai thác (thường là bốn năm một lần), số lượng bitcoin mới được đưa vào lưu thông sẽ giảm một nửa. Việc giảm một nửa có thể có tác động đến giá Bitcoin.
Hash (Băm)
Một chuỗi số và chữ cái duy nhất xác định một khối và liên kết khối đó với người mua và người bán tiền điện tử.
Hot Wallet (Ví nóng)
Ví tiền điện tử dựa trên phần mềm được kết nối với internet. Mặc dù thuận tiện và nhanh chóng hơn để truy cập tiền điện tử của bạn, nhưng những wallet này dễ bị tin tặc và tấn công mạng hơn wallet ngoại tuyến – chẳng hạn như các tệp bạn lưu trữ trên đám mây. Có thể dễ bị tấn công hơn các tệp được khóa trong két an toàn tại nhà của bạn.
Ledger (Sổ cái)
Đề cập đến một cơ sở dữ liệu của các giao dịch. Trong bối cảnh của tiền điện tử, ledger là lịch sử giao dịch của một số loại tiền điện tử được lưu trữ trên blockchain.
Liquidity (Tính thanh khoản)
Tính thanh khoản có thể đề cập đến hai điều. Thông thường, nó được sử dụng để mô tả chất lượng của tiền điện tử được mua và bán tự do. Nó có thể được sử dụng để chỉ số lượng tiền điện tử có thể được giao dịch trong nhóm thanh khoản của một sàn giao dịch phi tập trung.
Initial Coin Offering (ICO)
Một cách để gây quỹ cho các dự án tiền điện tử mới. ICO tương tự như một đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
Market Capitalization (Vốn hóa thị trường)
Tiền điện tử đề cập đến tổng giá trị của tất cả các đồng tiền đã được khai thác. Bạn có thể tính toán vốn hóa thị trường của tiền điện tử bằng cách nhân số lượng tiền hiện tại với giá trị hiện tại của đồng tiền đó.
Mining (Khai thác mỏ)
Quá trình cung cấp tiền điện tử mới và duy trì nhật ký giao dịch giữa những người dùng.
Node (Nút)
Một máy tính được kết nối với mạng blockchain.
Non-fungible Tokens (NFTs)
Token không thể thay thế là một đơn vị giá trị được sử dụng để đại diện cho quyền sở hữu các mặt hàng kỹ thuật số duy nhất như tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ sưu tầm. NFT thường được giữ trên Ethereum blockchain.
Peer-to-peer (Ngang hàng)
Hai người dùng tương tác trực tiếp mà không cần bên thứ ba hoặc bên trung gian.
Public Key (Khóa công khai)
Địa chỉ wallet của bạn, tương tự như số tài khoản ngân hàng của bạn. Bạn có thể chia sẻ khóa wallet công khai của mình với một cá nhân hoặc tổ chức để họ có thể gửi tiền cho bạn hoặc rút tiền từ tài khoản của bạn với sự cho phép của bạn.
Private Key (Khóa cá nhân)
Các mã được mã hóa cho phép truy cập trực tiếp vào tiền điện tử của bạn. Cũng giống như mật khẩu tài khoản ngân hàng của bạn, bạn không bao giờ được chia sẻ khóa cá nhân của mình.
Proof of Stake (Bằng chứng cổ phần)
Proof of Stake, hoặc PoS, là cơ chế đồng thuận mà các blockchain sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu chính xác được lưu trữ vào blockchain. Trong một blockchain bằng chứng cổ phần, những người tham gia gửi một lượng tiền điện tử nhất định vào mạng (được gọi là “đặt cược”) sẽ có cơ hội giúp tạo các khối mới và nhận phần thưởng khối.
Proof of Work (Bằng chứng làm việc)
Proof of Work, hoặc PoW, là một cơ chế đồng thuận khác sử dụng một mạng lưới máy tính được gọi là thợ đào để xác thực các giao dịch để đổi lấy phần thưởng tiền điện tử. Bất kỳ ai cũng có thể trở thành thợ đào, cạnh tranh để tạo ra các khối mới bằng cách sử dụng tài nguyên máy tính để giải các câu đố mật mã được gọi là băm. Người đầu tiên làm như vậy có quyền nối khối mới của họ vào blockchain.
Satoshi Nakomoto
Người tạo biệt hiệu cho Bitcoin. Không ai biết danh tính thực sự của Satoshi Nakamoto – hoặc nếu có nhiều hơn một người.
Smart Contract (Hợp đồng thông minh)
Một chương trình thuật toán tự động đưa ra các điều khoản hợp đồng dựa trên mã của nó. Một trong những đề xuất giá trị chính của mạng Ethereum là khả năng thực thi các Smart Contract.
Stablecoin or Digital Fiat (Stablecoin hoặc Fiat kỹ thuật số)
Một stablecoin cố định giá trị của nó bằng các loại tiền tệ khác hoặc hàng hóa phi kỹ thuật số. Tiền tệ fiat kỹ thuật số đại diện cho tiền tệ fiat hoặc tiền tệ được chính phủ hậu thuẫn trên blockchain. (Ví dụ: Tether, được chốt với USD)
Network fees (Phí mạng)
Network fees là bắt buộc để đảm bảo các giao dịch của bạn được xử lý trên mạng Bitcoin hoặc Ethereum. Phí được sử dụng như một động lực để thưởng cho những người tham gia mạng (chẳng hạn như thợ đào và người xác nhận) để xử lý các giao dịch và giúp bảo mật mạng.
Token (Mã thông báo)
Các đơn vị giá trị trên blockchain thường có các đề xuất giá trị khác bên cạnh việc chuyển giao giá trị (như coin).
Vitalik Buterin
Các lập trình viên đã phát minh ra Ethereum vào năm 2015.
Wallet (Ví)
Nơi lưu trữ tiền điện tử của bạn. Nhiều sàn giao dịch cung cấp wallet kỹ thuật số. wallet có thể là hot wallet (trực tuyến, dựa trên phần mềm) hoặc cold wallets (ngoại tuyến, thường là trên thiết bị).
Whale (Cá mập)
“Cá mập”, là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng để mô tả những người chơi lớn trong thị trường tiền điện tử, từ các nhà đầu tư tổ chức đến các quỹ đầu cơ hoặc các cá nhân giàu có.
White paper (Giấy trắng)
White paper là một tài liệu, thường có tính chất học thuật, đề xuất một công nghệ mới và phác thảo các chi tiết chính xác về việc triển khai nó. Thông thường, các dự án mới tung ra sách trắng để giúp người dùng hoặc nhà đầu tư tiềm năng hiểu sản phẩm hoặc dịch vụ, các trường hợp sử dụng và tiềm năng của nó.
… Còn cập nhật